Dự án “Tăng cường năng lực nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vũ trụ phục vụ phát triển kinh tế – xã hội và bảo đảm an ninh – quốc phòng”
TT |
Tên Hàng Hóa |
Model hãng sản xuất |
Xuất xứ |
ĐVT |
SL |
Đơn vị quản lý |
Gói số 1: Cung cấp lắp đặt thiết bị nghiên cứu khoa học |
||||||
1 |
Máy chụp ảnh kỹ thuật số chuyên dụng 360 độ toàn cảnh dạng khối cầu |
Model: ISTAR Pulsar Hãng sản xuất: NCTech |
Anh |
Bộ |
01 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
2 |
Máy đo phổ mặt đất cầm tay |
Model: PSR-2500 Hãng sản xuất: Spectral Evolution |
Mỹ |
Bộ |
01 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
3 |
Bộ phần mềm xử lý ảnh vệ tinh chuyên dụng |
Tên phần mềm: ENVI Lab 25 Users Hãng sản xuất: Exelis |
Gói |
01 |
Phòng Viễn thám ứng dụng (Nguyễn Viết Lương) |
|
4 |
Phần mềm viễn thám |
Tên phần mềm: Erdas Imagine Professional Hãng sản xuất: Hexagon Geospatial – Intergraph |
Bộ |
01 |
Phòng Viễn thám ứng dụng (Nguyễn Viết Lương) |
|
5 |
Phần mềm phân tích không gian địa lý |
Tên phần mềm: eCognition Developer Hãng sản xuất: Trimble |
Bộ |
01 |
Phòng Viễn thám ứng dụng (Nguyễn Viết Lương) |
|
6 |
Phần mềm hệ thống thông tin địa lý |
Tên phần mềm: MapInfo Professional |
Bộ |
01 |
Phòng Viễn thám ứng dụng (Nguyễn Viết Lương) |
|
7 |
Trạm thu phát di động chuyên dụng phục vụ thử nghiệm, đo đạc và giám sát tín hiệu vệ tinh |
Hệ |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
||
7.1 |
Xe ô tô |
Model: TRANSIT LUXURY Hãng sản xuất: FORD |
Mua tại Việt Nam |
Chiếc |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2 |
Các thiết bị điện tử chuyên dụng trên xe + Thiết bị tích hợp trên xe ô tô |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
||||
7.2.1 |
Anten thu phát vệ tinh (Trên nóc xe) |
Model: iNetVu 1200 Hãng sản xuất: C-COM |
Canada |
Chiếc |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.2 |
Bộ điều khiển Anten |
Model: iNetVu 7000C Hãng sản xuất: C-COM |
Canada |
Chiếc |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.3 |
Bộ khuếch đại tạp âm thấp và đổi tần xuống LNB (Cung cấp kèm theo anten thu phát vệ tinh) |
Model: X-PLL 6.95 Hãng sản xuất: C-COM |
Canada |
Bộ |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.4 |
Modem vệ tinh |
Model: CDM-570A & CDM570AL Hãng sản xuất: Comtech EF Data |
Mỹ |
Modem |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.5 |
Bộ phát tín hiệu |
Model: N9310A Hãng sản xuất: Keysight Technologies |
Trung Quốc |
Bộ |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.6 |
Máy phân tích tín hiệu |
Model: N9000A Hãng sản xuất: Keysight Technologies |
Malaysia |
Chiếc |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.7 |
Hệ thống giám sát và phân tích tín hiệu vệ tinh |
Model: SAT-DSP-5000 Hãng sản xuất: SAT - Kratos |
Mỹ |
Hệ |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.8 |
Máy tính xách tay |
Model: TravelMate P245-M Hãng sản xuất: Acer |
Mua tại Việt Nam |
Chiếc |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.9 |
Anten Horn đã bao gồm tripod |
Model: DRG-118 Hãng sản xuất: ARA |
Mỹ |
Chiếc |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
Thiết bị tích hợp trên xe ô tô |
||||||
7.2.10 |
Máy phát điện |
Model: 5HDKBB/6880 Hãng sản xuất: Onan |
Mỹ |
Chiếc |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.11 |
Bộ lưu điện UPS |
Model: C3KR Hãng sản xuất: Santak |
Trung Quốc |
Bộ |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.12 |
Bộ phân phối điện DC |
Model: BSS8081 Hãng sản xuất: Blue Sea System |
Mỹ |
Bộ |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.13 |
Bộ phân phối điện AC |
Model: BBS8174 Hãng sản xuất: Blue Sea System |
Mỹ |
Bộ |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.14 |
Điều hòa nhiệt độ |
Model: B2200 Hãng sản xuất: Dometic |
Mỹ |
Chiếc |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
7.2.15 |
Phụ kiện |
Gói |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
||
Gói số 2: Cung cấp, lắp đặt thiết bị tin học văn phòng |
||||||
1 |
Điều hòa treo tường 18000BTU |
Hãng sản xuất: DAIKIN Mã hàng hóa Dàn lạnh: FTKC50NVMV Mã hàng hóa Dàn nóng: RKC50NVMV |
Thái Lan |
Bộ |
30 |
Phòng QLTH: 19 Phòng VTUD: 3 P. NC&PTCNVT: 2 Phòng UDCNKG: 3 Phòng GIS & GPS: 3 |
2 |
Điều hòa treo tường 12000BTU |
Hãng sản xuất: DAIKIN Mã hàng hóa Dàn lạnh: FTKC35NVMV Mã hàng hóa Dàn nóng: RKC35NVMV |
Thái Lan |
Bộ |
11 |
Phòng QLTH: 11 |
3 |
Máy tính kỹ thuật |
Hãng sản xuất: ACER Mã hàng hóa: Aspire XC-705 |
Trung Quốc |
Bộ |
30 |
Phòng QLTH: 8 Phòng VTUD: 4 P. NC&PTCNVT: 2 Phòng UDCNKG: 5 Phòng GIS & GPS: 5 Phòng KTDLA: 1 |
4 |
Máy tính xách tay |
Hãng sản xuất: DELL Mã hàng hóa: Inspiron 13 – T7348 |
Trung Quốc |
Chiếc |
08 |
Phòng QLTH: 3 Phòng VTUD: 1 P. NC&PTCNVT: 1 Phòng UDCNKG: 1 Phòng GIS & GPS:1 Phòng DKVT: 1 |
5 |
Máy Photocopy |
Hãng sản xuất: KONICA MINOLTA Mã hàng hóa: BIZHUB 283 |
Trung Quốc |
Chiếc |
03 |
Phòng QLTH |
6 |
Máy quét |
Hãng sản xuất: HP Mã hàng hóa: Scanjet Enterprise 7000 s2 sheet-feed Scaner (L2730A) |
Trung Quốc |
Chiếc |
02 |
Phòng QLTH |
7 |
Máy chiếu 100 inch |
Hãng sản xuất: E-screen Mã hàng hóa: WS1070 |
Trung Quốc |
Chiếc |
02 |
Phòng QLTH |
8 |
Máy chiếu |
Hãng sản xuất: SONY Mã hàng hóa: VPL-DX111 |
Trung Quốc |
Chiếc |
02 |
Phòng QLTH |
9 |
Bộ lưu điện |
Hãng sản xuất: HYUNDAI Mã hàng hóa: HD-1K1 |
Trung Quốc |
Chiếc |
08 |
Phòng QLTH |
Gói số 3: Cung cấp trang thiết bị phòng máy chủ |
||||||
1 |
Bàn làm việc |
Hãng sản xuất: Hòa Phát Mã hàng hóa: OD1200C |
Việt Nam |
Chiếc |
18 |
|
2 |
Ghế |
Hãng sản xuất: Hòa Phát Mã hàng: SG601H |
Việt Nam |
Chiếc |
122 |
|
3 |
Tủ tài liệu |
Hãng sản xuất: Hòa Phát Mã hàng: CAT09K2B |
Việt Nam |
Chiếc |
14 |
|
4 |
Bàn lãnh đạo |
Hãng sản xuất: Hòa Phát Mã hàng: DT1890H4 |
Việt Nam |
Chiếc |
03 |
|
5 |
Tủ tài liệu gỗ |
Hãng sản xuất: Hòa Phát Mã hàng: DC1350H3 |
Việt Nam |
Chiếc |
03 |
|
6 |
Ghế da |
Hãng sản xuất: Hòa Phát Mã hàng: SG909 |
Việt Nam |
Chiếc |
03 |
|
7 |
Ghế cần nâng |
Hãng sản xuất: Hòa Phát Mã hàng: SB27 |
Việt Nam |
Chiếc |
10 |
|
8 |
Rèm lật văn phòng |
Việt Nam |
M2 |
400 |
||
9 |
Bàn hội trường |
Hãng sản xuất: Hòa Phát Mã hàng: BHT12DH2 |
Việt Nam |
Chiếc |
30 |
|
10 |
Bàn họp |
Việt Nam |
Chiếc |
02 |
||
11 |
Bàn vi tính |
Hãng sản xuất: Hòa Phát Mã hàng: NT-BMT1600KL |
Việt Nam |
Chiếc |
26 |
|
12 |
Ghế xoay |
Hãng sản xuất: Hòa Phát Mã hàng: SG602 |
Việt Nam |
Chiếc |
52 |
|
Gói số 4: Cung cấp hệ máy bay không người lái phục vụ nghiên cứu khoa học |
||||||
1 |
Hệ thống thiết bị bay không người lái |
Viện Vật Lý Ứng Dụng và Thiết Bị Khoa học chế tạo tại Việt Nam theo công nghệ và bản quyền “Busel-M” của Belarus |
Hệ thống |
01 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
|
Gói số 5: Cung cấp trang thiết bị phòng máy chủ |
||||||
1 |
Hệ thống UPS Smart VT 40kVA - 47.4mins backup time at full load APC Smart-UPS VT 40kVA 400V w/4 Batt. Mod., Start-Up 5X8, Internal Maint Bypass, Parallel Capability APC Smart-UPS VT Extended Run Enclosure w/6 Batt. Modules and Start-Up 5X8 - Khả năng mở rộng số bình ắc quy. Dịch vụ bảo dưỡng định kỳ và nâng cấp của Nhà sản xuất Scheduling Upgrade to 7X24 for Existing Symmetra PX Start-Up Service Addnl Contract Preventive Maintenance Visit 5X8 for (1) Galaxy 3500 or SUVT 40 kVA UPS Scheduling Upgrade to 7X24 for Existing PM or Addnl PM Visit for up to 40 kVA UPS 1 Year 8HR 7X24 Response Upgrade to Factory Warranty or Existing Service Contract for up to 40 kVA |
VT 40kVA |
APC - Philipine |
Hệ thống |
01 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
2 |
Máy điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều FVRN100AXV1/RR100DGXY1 - Kiểu máy : 1 chiều, tủ đứng - Công suất làm lạnh: 40000 BTU. - Màng lọc siêu kháng khuẩn. - Chức năng khử mùi. - Chế độ làm lạnh tự động. - Chức năng hẹn giờ bật tắt 24h. - Điều khiển từ xa với màn hình LCD - BRC52A62, Tự động khởi động lại ngẫu nhiên theo chế độ cài đặt trước đó. - Sử dụng Gas R410A. |
FVRN100AXV1 |
Daikin - Malaysia |
Cái |
01 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
3 |
Sàn nâng tường trần, cửa chống cháy 1. Hệ thống sàn nâng: 15m2 - Sàn nâng thép lõi xi măng mặt phủ HPL - Hãng Hãng XLFLOR -ATFLOR (china) - Tấm sàn thép lõi xi măng nhẹ, quy cách 600x600x35mm. FS1000 - Mặt hoàn thiện phủ HPL 1.2mm(High Pressure Laminate) màu trắng vân nâu - Tải trọng phân bố đều (Uniform load):23000N/m2 - Chịu tải tập trung (Concentrate Load) : 4.45 KN/ điểm hay 1000lb - Viền tấm bằng nhựa PVC màu đen nhằm đảm bảo độ bền cho mặt hoàn thiện HPL. Chân đế: -Độ cao của chân đế đến mặt hoàn thiện: 300mm -Ống chân kích thước D25 dày 1,5mm mạ kẽm chịu tải thẳng đứng không biến dạng 2722 kg. Thanh giằng bằng thép mạ, hình hộp. - Kích thước: 570 x 32 x 21mm. Phụ kiện : ốc vít Dây đồng tiếp địa: Tiết diện (M10)10mm2, Kết nối các chân đế, Kèm theo phụ kiện như: đầu cốt, ốc vít, khuyên bắt tiếp điện Ramp - bục dốc: - Kích thước 1x1200mm x 1200mm - Hệ đỡ là chân đế có mặt đế xoay - Mặt ramp làm bằng tấm sàn trơn 600 x 600 x 32 m - Bề mặt dán lớp vinyl chống trượt mầu ghi hoặc xanh (Vân nổi hình đồng tiền ). 2. Của thép chống cháy: 01 bộ - Kích thước cửa: Rộng 1000 mm x cao 2400 mm. - Chất liệu cánh: Thép dày 1.0 mm trong nhồi bông thủy tinh, sơn tĩnh điện. - Chất liệu khung: Thép dày 1.2 mm sơn tĩnh điện. - Độ dày cánh: 50 mm. - phụ kiện lắp đặt đầy đủ. 3. Vách kính cường lực chống cháy: 01 bộ - Vách kính ngăn giữa khu vực máy chủ và điều hành: 01 hệ. + 01 lớp kính cường lực dày 12 mm có khả năng chống cháy 2h. - Hệ khung Inox bảo vệ: 01 Gói. - Cửa kính cường lực chống cháy : 01 bộ. + Kính cường lực dày 12mm, có khả năng chống cháy 2h, kích thước ( Cao: 2400 mm x Rộng : 1000 mm). + bản lề, khóa, chốt. |
China |
01 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
||
4 |
Hệ thống cảnh báo, chống cháy sử dụng khí FM200 1. Phần báo cháy 04 Đầu báo khói: Nguồn phát: Điot phát hồng ngoại - kèm đế, c/w base (hãng System Sensor) 01 Nút ấn điều khiển xả khí và tạm dừng xả khi khẩn cấp Surface back-box; for N-ARA-10 and NBG-12LRA. Đế hộp báo cháy cho N-ARA-10 và NBG-12LRA 01 Chuông báo cháy - 24VDC, 6". 01 Còi và đèn chớp loại 24 V - SYS HS. 01 Trung tâm điều khiển chữa cháy tự động + Hiển thị: LED. + Điện áp làm việc xoay chiều: 220VAC/50 Hz. + Điện áp làm việc một chiều: 18,8 – 27,6 VDC + Nguồn phụ: 1 Amp tại 18,8 – 27,6 VDC + Tiếp điểm relay: 3 cặp tiếp điểm lập trình được. + Tiêu chuẩn áp dụng: UL, FM 2. Phần chữa cháy tự động 01 1 bình khí FM200 loại 40l / 25 bar, mỗi bình nạp 25kg khí bao gồm phụ kiện 01 Contact Press Gauge 25bar NC (FM200) - Khớp nối đầu ra cho van kèm cổ bình. 01 Clamp for extinguishing agent cylinder - Khung đỡ bình. 04 Nozzle type CD 1/2" 180° stainless steel, 3 bore - Đầu phun khí + Đầu phun khí 180 độ. + Đáp ứng tiêu chuẩn: UL. 01 Đầu kích hoạt bằng điện 24 VDC. 01 Bộ kích hoạt bằng tay 01 Bảng cảnh báo xả khí FM 200, cấm vào 3. Phần vật tư phụ kiện. - Phụ kiện. - Ống nhựa. - Dây điện. - Hệ thống ống thép tráng kẽm và phụ kiện cho hệ thống FM 200. |
FM200 |
System Sensor- China |
Hệ thống |
01 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
5 |
Hệ thống camera giám sát Bao gồm: 01 Bộ Camera IP hồng ngoại: - Camera mạng, thân cố định Day/ Night cố đinh. - Hỗ trợ hồng ngoại, khoảng cách tối đa 30m - Tốc độ: 30fps @1.3M(1280x 960) & 720P(1280x 720). - Chuẩn nén hình: 2 luồng H.264/MJPEG. - Vỏ bảo vệ đạt tiêu chuẩn IP66 chống nước, bụi bẩn. 02 Bộ Camera IP cố định: - Camera mạng, thân cố định Day/ Night cố đinh. - Tốc độ : 30fps @1.3M(1280x 960) & 720P( 1280x 720) - Chuẩn nén hình: 2 luồng H.264/MJPEG - Hỗ trợ nguồn qua mạng. - Chức năng PTZ số để tùy chọn khung hình cho live view, record. 3. Hệ thống kiểm soát vào ra + Bộ đọc thẻ kiêm bộ điều khiển 01 hệ thống + Hỗ trợ lên tới 30,000 User; 50,000 sự kiện. + Mở bằng password hoặc thẻ. + Khoảng cách đọc thẻ từ 5-8cm. + Hỗ trợ thẻ RFID 125 Khz, Mifare, HiD ( option) + Chuẩn kết nối: TCP/IP, RS485/RS232 + Kết nối mở khóa, các hệ thống nút khẩn cấp 02 Nút ấn mở cửa ra. 02 Đầu đập vỡ kính khẩn cấp (Glassbreak). 02 Bộ tủ nguồn nuôi cho hệ thống khóa và đầu đọc (bao gồm nguồn nuôi 12 VCD, acquy dự phòng). 02 phụ kiện triển khai lắp đặt hệ thống: Cáp nguồn, cáp tín hiệu, phụ kiện. 10 Thẻ từ không tiếp xúc. 4. Phần mềm quản lý camera tích hợp với hệ thống kiểm soát vào ra 01 hệ thống - Xem và ghi hình đồng thời lên tới 32 camera. - Hỗ trợ camera của nhiều hãng khác nhau: Panasonic,Vivoteck,.. - Tích hợp hệ thống kiểm soát vào ra và camera để xác nhận chính xác người vào ra phòng máy chủ. |
CamIP |
HIKVISION / KOREA |
Hệ |
01 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
6 |
APC Rack system AR3100: NetShelter SX 42U 600mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black |
AR3100 |
Schneider Philipine/ |
Chiếc |
03 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
7 |
APC Rack system AP7553: Rack PDU, Basic, Zero U, 32A, 230V, (20)C13 & (4)C19 |
AP7553 |
Schneider Philipine/ |
Chiếc |
06 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
8 |
Router Cisco ISR 4451 (4GE,3NIM,2SM,8G FLASH, 4G DRAM) Cisco ISR 4451 (4GE,3NIM,2SM,8G FLASH,4G DRAM) SNTC-8X5XNBD Cisco ISR4451 (4GE,3) IP Base License for Cisco ISR 4400 Series AC Power Supply for Cisco ISR 4450 and ISR4350 AC Power Cord (Europe), C13, CEE 7, 1.5M Cover for empty POE slot on Cisco ISR 4450 Cover for empty 2nd Power Supply slot on Cisco ISR 4450 Blank faceplate for NIM slot on Cisco ISR 4400 Removable faceplate for SM slot on Cisco 2900,3900,4400 ISR 2G DRAM (1 DIMM) for Cisco ISR 4400 Data Plane 8G eUSB Flash Memory for Cisco ISR 4430 4G DRAM (1 x 4G) for Cisco ISR 4400 Cisco ISR 4400 Series IOS XE Universal |
ISR 4451 |
CISCO Malaysia |
Bộ |
01 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
9 |
Switch Cisco ASR920 Series - 24GE Copper and 4-10GE: Modular PSU Cisco ASR920 Series - 24GE Copper and 4-10GE : Modular PSU SNTC-8X5XNBD Cisco ASR920 Series - 24GE Copper and 4- ASR 900 USB Console Cabling Kit Cisco ASR 920 Series IOS XE UNIVERSAL -NO PAYLOAD ENCRYPTION Cisco ASR920 Series - Metro IP Access SNTC-8X5XNBD Cisco ASR920 Series ASR 920 AC Power Supply Power Cord - Europe, 16/10A,250V, 2500mm, -40C to +85C EIA 19in Rack mount Option for the Cisco ASR 920 ASR 920 Cable Guide ASR 920 Fan for Fixed Chassis ASR 920 Power Supply Blank Cover |
ASR920 Series |
CISCO Malaysia |
Bộ |
01 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
10 |
Máy chủ vật lý Lenovo System x3650 M5 01 x3650 M5 8x 2.5" HS HDD Assembly Kit (Single RAID) 01 ServeRAID M5210 SAS/SATA Controller 01 System x3650 M5 Planar BDW 02 Intel Xeon Processor E5-2697 v4 18C 2.3GHz 45MB Cache 2400MHz 145W 01 System x Enterprise Slides Kit 01 System x3650 M5 PCIe Riser 2 (1 x16 FH/FL + 1 x8 FH/HL Slots) 02 NVIDIA Quadro M5000 01 2.5" Flexible Base (up to 24x 2.5") w/o Power Supply 02 System x 1500W High Efficiency Platinum AC Power Supply(200-240V) 01 System x3650 M5 PCIe Riser 1 (1 x16 FH/FL + 1 x8 FH/HL Slots) 01 System x3650 M5 EIA L - Blank Select Storage devices - no configured RAID required 02 1TB 7.2K 6Gbps NL SATA 2.5" G3HS HDD 08 16GB TruDDR4 Memory (2Rx4, 1.2V) PC4-19200 CL17 2400MHz LP RDIMM 02 2.8m, 10A/100-250V, C13 to IEC 320-C14 Rack Power Cable 01 System x3650 M5 WW Packaging 04 System x3650 M5 Single Rotor Fan 01 System x3650 M5 System Agency Label 01 System x3650 M5 System Level Code 01 System x3650 M5 Single Rotor Fan Cage 01 System X M5 rear USB Port Cover 01 Lenovo KeyBoard + Mouse 01 Lenovo LI2215SD Wide 21.5-inch LED Backlit LCD Monitor |
X3650M5 |
China |
Bộ |
02 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
11 |
Phần mềmWindow Server 2016 Bao gồm: 01WinSvrSTDCore 2016 SNGL OLP 2Lic NL CoreLic x 18 Core 05 WinSvrCAL 2016 SNGL OLP NL UsrCAL |
Server |
Microsoft - USA |
Bản quyền |
02 |
Phòng CNVT GIS & GPS (Lê Quang Toan) |
Gói số 6: Cung cấp hệ thống thiết bị cho phòng họp trực tuyến |
||||||
1 |
Thiết bị họp trực tuyến |
Polycom |
Thái Lan |
Hệ thống |
01 |
|
1.1 |
Polycom Group 700 RealPresence Group 700-720p: Group 700 HD codec EagleEyeIV-12x camera, mic array, univ. remote, NTSC/PAL. Cables: 1 HDMI 1.8m, 1 CAT 5E LAN 3.6m, 1 HDCI digital 3m, Power: EURO-Type C, CE 7/7. Maintenance Contract Required. |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
||||
1.2 |
Gói hỗ trợ chính hãng trong vòng 1 năm cho thiết bị Grou 700: Premier, One Year RealPresence Group 700-720p: Group 700 HD codec, EagleEyeIV-12x camera. |
Polycom |
Thái Lan |
Bộ |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
1.3 |
Bản quyền phần mềm hỗ trợ kết nối đa điểm: Group Series Multipoint License-6-way on Group 500 or 8 way on Gour 700. Both support 4-way HD continuous presence |
Polycom |
Thái Lan |
Bộ |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
2 |
Hệ thống Micro cho phòng họp trực tuyến. Philip CCS800 bao gồm: |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
||||
2.1 |
Micro đại biểu |
Philip |
China |
Chiếc |
19 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
2.2 |
Micro chủ tọa |
Philip |
China |
Chiếc |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
2.3 |
Bộ điều khiển trung tâm |
Philip |
China |
Chiếc |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
3 |
Màn hình Samsung 88inch UA88JS9500 |
Samsaung |
Việt Nam |
Chiếc |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
4 |
Chi phí lắp đặt, hướng dẫn sử dụng, đào tạo chuyển giao công nghệ |
Gói 01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
|||
Gói số 7: Cung cấp các thiết bị phục vụ phát triển trạm mặt đất và công nghệ viễn thám |
||||||
1 |
Máy hiện sóng tương tự và kỹ thuật số, phân tích lỗi FPGA Keysight Technology (Gồm: Máy hiện sóng 4 kênh DSOX4104A và Máy phân tích Logic 34 kênh 16861A). Xuất xứ: Malaysia |
Hãng sản xuất: Keysight Technology - Máy hiện sóng, 4 kênh Model: DSOX4104A - Máy phân tích Logic, 32 kênh Model: 16861A |
Malaysia |
Chiếc |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
2 |
Máy đếm tần số và đo công suất 53148A Keysight Technology. Xuất xứ: Malaysia |
Hãng sản xuất: Keysight Technology Model: 53148A |
Malaysia |
Chiếc |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
3 |
Phần mềm thiết kế hệ thống vô tuyến Keysight Technology W1465BP. Xuất xứ: Malaysia |
Hãng sản xuất: Keysight Technology Model: W1465BP |
Malaysia |
Bộ |
01 |
Trung tâm Điều khiển và khai thác vệ tinh nhỏ (Ngô Duy Tân) |
4 |
Bộ đầu đo phổ Wetlabs AC-S. Xuất xứ: Mỹ |
Hãng sản xuất: Wetlabs Model: AC-S |
Mỹ |
Bộ |
01 |
Phòng UDKG trong nghiên cứu môi trường (Đinh Ngọc Đạt) |
5 |
Bộ thiết bị siêu phổ TRIOS (Gồm: Thiết bị siêu phổ đo phản xạ RAMSES-ACC-VIS-VA; Thiết bị siêu phổ đo ánh sáng tới RAMSES-ARC-VIS-VA; Thiết bị hiệu chuẩn quang phổ FieldCal. Xuất xứ: Đức. |
Hãng sản xuất: TRIOS Model: W1465BP |
Đức |
Bộ |
01 |
Phòng UDKG trong nghiên cứu môi trường (Đinh Ngọc Đạt) |
Gói số 8: Cung cấp hệ thống thiết bị cho phòng đào tạo |
||||||
1 |
Bộ Amply mixer công suất đầu ra 360W |
TOAA-1360MK2 |
Indonesia |
Hệ |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
2 |
Loa cột công suất 60W |
TOATZ-606B |
Indonesia |
Chiếc |
06 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
3 |
Bộ thu không dây UHF |
TOAWT5805 |
Taiwan |
Bộ |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
4 |
Micro cầm tay không dây |
TOAWS5225 |
Taiwan |
Chiếc |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
5 |
Bộ micro đeo đầu không dây UHF TOA – WS5325H |
TOA-WS5325H |
Taiwan |
Chiếc |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
|
6 |
Micro cổ ngỗng để bàn - EM800 |
TOA-EM800 |
Taiwan |
Chiếc |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
|
7 |
Chân đế cho micro cổ ngỗng (tương thích với Micro cổ ngỗng) |
TOAST800 |
Taiwan |
Chiếc |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
|
5 |
Bộ micro đeo đầu không dây UHF TOA – WS5325H |
TOA-WS5325H |
Taiwan |
Chiếc |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
6 |
Micro cổ ngỗng để bàn - EM800 |
TOA-EM800 |
Taiwan |
Chiếc |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
7 |
Chân đế cho micro cổ ngỗng (tương thích với Micro cổ ngỗng) |
TOAST800 |
Taiwan |
Chiếc |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
8 |
Cáp nối và phụ kiện cáp nối và phụ kiện đầy đủ phù hợp với hệ thống |
VN |
Bộ |
01 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
|
9 |
Máy tính để bàn học viên Kiểu dáng: Desktop – All-In-One |
LEIC Model: DG2102B |
Việt Nam |
Bộ |
30 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
10 |
Máy chiếu Sony VPL-DX221 |
Sony VPL-DX221 |
China |
Chiếc |
02 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |
11 |
Máy chiếu 200 inch Treo tường có động cơ Chất liệu: Matte White |
China |
Chiếc |
02 |
Phòng QLTH quản lý (Nguyễn Lan Anh) |